Quy tắc lựa chọn dầu máy nén khí (Air Compressor Oil)
Lựa chọn dầu máy nén khí và bôi trơn đúng cách sẽ giúp bạn giảm chi phí bảo trì, bảo dưỡng. Giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và tăng hiệu suất hệ thống. Giống hầu hết các thiết bị chạy bằng động cơ, máy nén khí đòi hỏi phải có dầu máy nén khí bôi trơn. Để giữ cho chúng hoạt động hiệu quả và giảm thiểu tác động của hao mòn, cũng như làm mát và làm kín các bộ phận.
Trên thị trường cũng có máy nén khí không dầu, nhưng hầu hết các model đều yêu cầu sử dụng dầu máy nén để bôi trơn thiết yếu. Sau đây là nhưng thông tin hữu ích, quy tắc cần thiết giúp bạn hiểu và lựa chọn dầu máy nén khí tốt nhất.
I. Dầu máy nén khí là gì?
Dầu máy nén khí là loại dầu chuyên dụng, được thiết kế sản xuất để sử dụng trong việc bôi trơn máy nén khí. Dầu này thường là dầu gốc khoáng hay gốc tổng hợp cao cấp. Đặc biệt không chứa chất tẩy rửa thường thấy trong dầu động cơ.
1. Tính năng của dầu máy nén khí
- Chống ăn mòn, mài mòn tốt
- Chống oxy hóa tuyệt vời
- Ngăn tạo bọt, thoát khí tốt
- Ngăn hình thành nhũ tương, tách nước tốt
- Khả năng kết tụ tốt
2. Công dụng của dầu máy nén khí
Bôi trơn: Khi bơm máy nén hoạt động, các bề mặt chuyển động và tiếp xúc với nhau tạo ra ma sát. Dầu máy nén khí lúc này có tác dụng bôi trơn, tạo lớp màng dầu để giảm ma sát. Giúp chuyển động linh hoạt giữa các chi tiết như piston, trục vít, cánh gạt và cả vòng bi, ổ trục,…
Làm sạch: Trong quá trình hoạt động, nhiều cặn bẩn và bụi sẽ theo không khí đi vào máy nén. Dầu máy nén khí lúc này sẽ làm sạch, kéo trôi bụi bẩn và chống tạo cặn bám trên bề mặt. Dầu sẽ đi qua lọc nhớt, cặn bẩn sẽ giữ lại và lọc sạch.
Làm kín: Dầu máy nén khí có tác dụng làm kín các khe hở để hỗ trợ việc nén khí. Và ngăn không cho không khí đi vào các bộ phận gây hỏng hóc.
Chống ăn mòn: Trong thành phần dầu máy nén khí có chứa ít phụ gia kiềm. Giúp trung hòa axit sinh ra trong quá trình hoạt động, giúp chống ăn mòn các chi tiết.
Làm mát: Trong lúc nén khí, nhiệt sinh ra và máy sẽ nóng. Dầu máy nén khí có chức năng làm mát, duy trì nhiệt độ ổn định. Đảm bảo máy hoạt động không bị quá nhiệt độ quy định.
II. Phân loại dầu máy nén khí
1. Dầu máy nén khí trục vít & dầu máy nén khí piston
“Dầu máy nén khí trục vít và dầu máy nén khí piston có dùng chung được không?”
Để trả lời câu hỏi trên, chúng ta cùng so sánh sự khác biệt giữa máy nén khí trục vít & máy nén khí piston.
Máy nén khí trục vít | Máy nén khí piston |
Máy nén khí trục vít sử dụng hai ốc vít xoắn (hoặc cánh quạt) để nén không khí. | Máy nén khí Piston sử dụng piston được điều khiển bởi trục khuỷu để nén không khí. |
Vì máy nén có hai bộ phận chuyển động không tiếp xúc với nhau nên không bị hao mòn, do đó ít có khả năng bị hỏng. | Có rất nhiều bộ phận chuyển động tiếp xúc như piston, vòng piston, trục khuỷu, thanh nối, van, v.v … gây hao mòn. |
Nhiệt độ vận hành của bên trong (thành phần trục vít) là khoảng 80 ÷ 99ºC. Do không có ma sát giữa các ốc vít và dầu. | Nhiệt độ bên trong mà piston hoạt động là khoảng 150 ÷ 200ºC. Điều này là do ma sát được tạo ra bởi sự tiếp xúc của piston với thành xi lanh. |
Khuyến nghị mua máy nén khí trục vít ở 20 HP trở lên. | Khuyến nghị mua các loại máy nén thấp hơn 20 HP. |
Máy nén khí trục vít phù hợp hoạt động liên tục (24h liên tục). | Máy nén piston chỉ phù hợp cho việc sử dụng không liên tục. |
Hàm lượng dầu thấp trong không khí đầu ra vì các máy này có hệ thống tách dầu nhiều giai đoạn. | Không có hệ thống tách dầu, do đó hàm lượng dầu trong không khí đầu ra tương đối cao. |
Máy nén khí trục vít không có tổn thất (tổn thất rất nhỏ) về công suất. | Máy nén khí piston có sự giảm công suất do hao mòn trong hộp trục khuỷu, piston và van. |
Áp lực tối đa với máy nén khí trục vít là khoảng 14 Bar. | Máy nén khí áp suất cao từ 35 ÷ 70 Bar. Máy nén khí thở thợ lặn biển sâu ở khoảng 200 Bar. |
Chi phí ban đầu rất cao, khoảng gấp đôi chi phí cho máy nén khí piston. | Bằng khoảng một nửa chi phí ban đầu so với máy nén khí trục vít. |
Do nhiệt độ làm việc của máy nén khí piston cao nên lúc nào cũng yêu cầu độ nhớt cao hơn. Và điểm chớp cháy cao hơn, cần nhiều phụ gia trung hòa axit hơn.
2. Dầu máy nén khí gốc khoáng & dầu máy nén khí tổng hợp
Tần suất sử dụng máy nén khí của bạn sẽ quyết định việc bạn lựa chọn dầu máy nén khí gốc khoáng (tiêu chuẩn) hay dầu máy nén khí tổng hợp.
Dầu máy nén khí gốc khoáng (tiêu chuẩn)
- Rẻ hơn nhiều so với dầu máy nén khí tổng hợp.
- Phù hợp với điều kiện làm việc nhẹ đến trung bình, giờ làm việc ít.
- Độ hòa tan phụ gia tuyệt vời
- Tương thích với hầu hết các chất bôi trơn tổng hợp trừ PAGs và Silicon.
- Ổn định nhiệt và oxy hóa thấp.
- Điểm chớp cháy thấp.
Dầu máy nén khí tổng hợp:
Polyalphaolefin (PAO) – Diesters – Polyalkylene Glycols (PAGs) – Este polyol (POE)
- Giá cao gấp 3, 4 lần
- Phù hợp với điều kiện làm việc liên tục, khắc nghiệt hơn.
- Dầu tổng hợp cung cấp bảo vệ tốt hơn khỏi quá nhiệt, có phạm vi nhiệt độ rộng hơn. Và thực sự có thể làm cho máy nén chạy trơn tru hơn và yên tĩnh hơn
- Dầu máy nén khí tổng hợp không chứa chất phụ gia hoặc lưu huỳnh có thể tạo ra sự tích tụ trên mặt tiếp xúc và mặt van.
Dầu máy nén khí trục vít tổng hợp sẽ giúp: tạo ra nhiệt độ dầu mát hơn và xả khí nén mát hơn. Làm giảm bùn, vecni và các cặn khác gây ức chế hiệu suất của máy nén. Giúp giảm tiêu thụ dầu, không cần phải châm dầu thường xuyên
- Dầu máy nén khí piston tổng hợp sẽ giúp: giảm lượng cacbon tích lũy trên van máy nén, cũng như giảm đáng kể tốc độ nạp dầu. Chúng cũng có điểm chớp cháy cao hơn. Dầu tổng hợp giúp ngăn ngừa sự mài mòn trên vòng piston và thành xi lanh, giúp tăng thêm tuổi thọ của máy nén.
3. Dầu máy nén khí ISO VG 32, 46, 68, 100, 150
Việc lựa chọn cấp độ nhớt ISO VG phụ thuộc vào: Khuyến cáo của OEM là gì? Bạn đang sử dụng máy nén khí loại nào? Điều kiện vận hành ra sao?
Máy nén khí Piston: luôn hoạt động ở nhiệt độ cao, nên khuyến nghị ISO VG điển hình là 100 – 150.
- Máy nén khí ly tâm: hoạt động ở tốc độ cao và khoảng hở chặt chẽ. Nên việc lựa chọn độ nhớt chính xác ISO VG 32 là rất quan trọng.
Máy nén khí cánh gạt: thường nhỏ, hoạt động ở áp suất thấp, yên tĩnh, ngập dầu. Tùy OEM khuyến nghị, cấp độ nhớt ISO VG 100 là được sử dụng phổ biến nhất.
Máy nén khí trục vít khô: cung cấp không khí không dầu, hoạt động ở áp suất thấp tới trung bình. Khuyến nghị bôi trơn với dầu gốc khoáng ISO VG: 32, 46, 68 cần đặc tính chống mài mòn tốt.
- Máy nén khí trục vít ngập dầu: được sử dụng phổ biến nhất (chiếm 80% thị trường). Khuyến nghị sử dụng cấp độ nhớt ISO VG 32, 46, 68. Lựa chọn dầu máy nén khí gốc khoáng hoặc gốc tổng hợp tùy vào việc hoạt động liên tục của máy nén khí.
Bạn cần hỗ trợ tư vấn để lựa chọn loại dầu máy nén khí phù hợp, hãy liên hệ với Nhớt Vũng Tàu.
III. Quy tắc lựa chọn dầu máy nén khí
1. Khi lựa chọn dầu máy nén khí cần lưu ý điểm gì?
Việc đầu tiên chúng ta cần xem khuyến cáo của nhà sản xuất máy nén khí. Xem họ khuyến cáo sử dụng loại dầu máy nén khí gì cho máy của mình và độ nhớt bao nhiêu?
Ở Việt Nam, việc mua máy nén khí đã qua sử dụng về tân trang lại sử dụng là khá phổ biến. Nên khi lựa chọn dầu máy nén khí, điều quan trọng nhất là xác định độ nhớt dầu của máy nén khí. Việc chọn độ nhớt cho phù hợp với từng loại máy nén khí được giải thích khá rõ ở phần “Phân loại dầu máy nén khí ISO VG 32, 46, 68, 100, 150“
Lưu ý thêm nhiệt độ môi trường làm việc cũng là một yếu tố liên quan khi xác định độ nhớt. Ở khu vực lạnh bạn nên chọn độ nhớt thấp, khu vực nóng thì ngược lại.
Các yếu tố khác cần xem xét bao gồm:
- Khả năng bảo vệ chống gỉ và ăn mòn
- Độ ổn định oxy hóa cao, giúp duy trì độ nhớt và kéo dài tuổi thọ của dầu
- Khả năng chống tạo bọt, thoát khí tốt
- Khả năng tách nước, chống hình thành nhũ tương
- Khả năng phân tán nhiệt và làm mát tốt
Bạn nên sử dụng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất làm hướng dẫn. Việc lựa chọn dầu máy nén khí vượt quá thông số tối thiểu có thể mang lại hiệu suất tốt hơn và tăng tuổi thọ của thiết bị. (Đánh giá cao dầu gốc tổng hợp)
Với ít thông tin cơ bản, hy vọng bạn có thể lựa chọn dầu máy nén khí tốt nhất, phù hợp với thiết bị của mình.
Tìm hiểu thêm: ” Dầu máy nén khí trục vít gốc tổng hợp – Shell Corena S4 R“
2. Tìm mua loại dầu máy nén khí nào chất lượng?
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp dầu máy nén khí. Lựa chọn dầu máy nén khí đúng cách và hiểu rõ sản phẩm là rất cần thiết cho độ tin cậy của thiết bị.
Các nhà sản xuất máy nén khí nổi tiếng luôn đề xuất Khách Hàng sử dụng dầu máy nén khí của hãng để đảm bảo phù hợp với cấu tạo và điều kiện vận hành của máy.
Atlas Copco có dầu máy nén khí Atlas Copco Roto
Ingersoll Rand có dầu máy nén khí Ingersoll Rand Ultra Coolant
Kobelco có dầu máy nén khí Kobelco Screw Oil
Hitachi có dầu máy nén khí New Hiscrew Oil
Fusheng có dàu máy nén khí Fusheng FS 600
Việc sử dụng dầu máy nén khí của hãng máy nén khi thiết bị của bạn đang trong giai đoạn còn bảo hành là chuyện rất bình thường. Nếu tiếp tục sử dụng lâu dài thì vấn đề giá thành, chi phí đi kèm trong gói bảo trì là điều bạn sẽ phải quan tâm.
Với những thương hiệu dầu máy nén khí được tìm mua nhiều nhất hiện nay như: Shell Corena, Mobil Rarus, Idemitsu Daphne Super Screw,… Thì dầu máy nén khí của họ luôn đáp ứng và có thể vượt xa những tiêu chuẩn mà nhà sản xuất thiết bị yêu cầu mà giá thành cạnh tranh hơn rất nhiều.
Tìm hiểu thêm về: “Dầu máy nén khí trục vít Shell Corena S3 R 32, 46, 68“
IV. Những câu hỏi liên quan tới dầu máy nén khí
1. Bao lâu bạn nên thay dầu máy nén khí?
Thông thường, đối với máy nén Piston thay dầu khoảng 3 tháng một lần (800 giờ). Đối với một máy nén khí dạng quay, chúng nên có khoảng 5.000 ÷ 7.000 giờ sử dụng. Đối với cả hai loại máy nén khí, bạn nên thay dầu tối thiểu một lần mỗi năm. Ngay cả khi bạn không sử dụng nó nhiều như vậy. Để dầu không hoạt động quá lâu có thể khiến dầu bị hỏng theo thời gian và làm hỏng máy nén khí của bạn.
Mỗi thiết bị có thể có hướng dẫn cụ thể về yêu cầu thay dầu theo khuyến cáo. Hoặc với loại dầu máy nén khí tổng hợp thì thời gian thay dầu sẽ kéo dài hơn nữa.
2. Máy nén khí cần bao nhiêu dầu?
Kích thước máy nén khí của bạn sẽ xác định lượng dầu cần sử dụng. Máy nén lớn hơn sử dụng nhiều dầu hơn trong khi máy nén nhỏ hơn sẽ sử dụng ít hơn.
3. Khi nào bạn nên thêm dầu vào máy nén khí?
Bạn có thể nghe thấy động cơ máy phát ra nhiều tiếng ồn hơn hoặc cảm thấy nó nóng hơn bình thường. Kiểm tra que thăm để xem mức dầu, bạn chỉ nên đổ thêm dầu nếu nó quá thấp trên que thăm.
Trong hầu hết các trường hợp, tốt hơn là thay dầu thay vì đổ thêm dầu. Trừ khi dầu vẫn sạch hoặc mới thay gần đây.
4. Tại sao máy nén sử dụng quá nhiều dầu?
Nếu máy nén của bạn sử dụng quá nhiều dầu, có thể có một trong hai vấn đề đang xảy ra:
- Dầu có thể bị rò rỉ, bên trong hoặc bên ngoài máy nén
- Bạn có thể đang sử dụng sai loại dầu và nó không hiệu quả trong máy nén. (Điều này có nhiều khả năng xảy ra nếu độ nhớt của dầu quá thấp)
5. Làm sao để tránh hỏng dầu sớm?
Để tránh loại vấn đề này, bạn cần tránh sử dụng máy nén khí trong thời gian dài mà không dừng lại. Dầu hỏng sớm xảy ra do máy nén khí nóng lên và hoạt động ở nhiệt độ rất cao trong một thời gian dài. Điều này sẽ rất nguy hiểm nếu bạn tiếp tục sử dụng dầu đó.
6. Điều gì xảy ra khi dầu vào đường không khí?
Hầu hết các máy nén khí đều có bộ tách dầu như một phần tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu có vấn đề với bộ tách hoặc bơm máy nén, dầu có thể được đẩy vào đường không khí. Một lượng nhỏ dầu có thể tìm đường vào đường không khí ngay cả khi máy đang hoạt động tốt. Nhưng nếu có quá nhiều dầu, bạn cần kiểm tra vấn đề với máy bơm.
7. Có thể sử dụng dầu động cơ cho máy nén khí không?
Thông thường, câu trả lời sẽ là không. Nhưng nếu bạn đang ở trong một tình thế phải sử dụng dầu động cơ cho máy nén khí của bạn, thì dầu không chất tẩy rửa là lựa chọn tốt nhất.
Chất tẩy rửa được thiết kế để làm sạch các cặn bẩn có hại và mang nó đến bộ lọc dầu của động cơ. Hầu hết các máy nén khí đều không có bộ lọc dầu. Vì vậy, bạn không muốn dầu mang các hạt cặn bẩn đi xung quanh bên trong máy nén.