TOTAL EQUIVIS ZS – Dầu thủy lực có chỉ số độ nhớt cao
TOTAL EQUIVIS ZS
Dầu thủy lực có chỉ số độ nhớt cao
ISO VG: 22 – 32 – 46 – 68
I. Dầu thủy lực Total Equivis ZS
Total Equivis ZS là dầu thủy lực chống mài mòn có chỉ số độ nhớt cao. Được thiết kế để sử dụng cho các hệ thống thủy lực di động/ ngoài trời. Với chỉ số độ nhớt cao giúp mang lại sự vận hành tuyệt hảo cho thiết bị. Ngay từ lúc khởi động lạnh đến khi làm việc đủ tải hoặc tải nặng. Dễ dàng khởi động ở nhiệt độ thấp (-30ºC) và hoạt động ổn định ở điểm có nhiệt độ cao (gần 100ºC).
Dùng cho các hệ thống thủy lực chính xác đòi hỏi dầu bôi trơn cần có khả năng duy trì độ nhớt tuyệt vời trong suốt quá trình hoạt động. Và các hệ thống thủy lực hàng hải, các ứng dụng thủy lực hàng hải khuyến nghị sử dụng dầu thủy lực loại ISO HV.
Với các ứng dụng thông thường, yêu cầu tiêu chuẩn ISO HM. Bạn có thể tìm hiểu: “Dầu thủy lực Total Azolla ZS 32, 46, 68“
II. Đặc tính, Ưu điểm & Lợi ích
- Dầu thủy lực Total Equivis ZS với độ bền nhiệt và oxi hóa tuyệt vời. Cho tuổi thọ dầu cao kể cả trong điều kiện nhiệt độ vận hành cao. Giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, chi phí thay dầu.
- Bảo vệ chống mài mòn vượt trội, chống rỉ sét & ăn mòn. Giúp bảo vệ các chi tiết bơm, van trong hệ thống tốt hơn. Kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí sửa chữa.
- Cùng với độ sạch cao và khả năng lọc ưu việt, kết hợp với khả năng tách nước, thoát khí, chống tạo bọt tốt. Tất cả giúp duy trì và nâng cao hiệu suất của hệ thống thủy lực.
- Với phụ gia giúp cải thiện chỉ số độ nhớt. Giúp vận hành tuyệt hảo cho thiết bị ngay từ lúc khởi động lạnh đến khi làm việc đủ tải hoặc tải nặng & nhiệt độ cao.
III. Thông số kỹ thuật EQUIVIS ZS
Dầu thủy lực HVLP / HV với các chất phụ gia giống trong dầu HLP và thêm phụ gia giúp cải thiện độ nhớt. Chúng có chỉ số độ nhớt (VI) > 140 nên có dải nhiệt độ hoạt động rộng hơn. Các loại dầu HLP có chỉ số độ nhớt khoảng 100. Chỉ số độ nhớt cao đạt được thông qua việc bổ sung phụ gia hoặc sử dụng dầu gốc có chỉ số độ nhớt (VI) cao tự nhiên. Dầu thủy lực Total Equivis ZS được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ rộng. Ví dụ hệ thống thủy lực di động, trong kho lạnh và các hệ thống quan trọng như máy công cụ.
Total Equivis ZS 32
ISO VG | 32 | |
Độ nhớt | 40ºC – mm²/s | 32 |
Độ nhớt | 100ºC – mm²/s | 6.5 |
Chỉ số độ nhớt | 160 | |
Khới lượng riêng | 15ºC – Kg/m³ | 861 |
Điểm chớp cháy | ºC | 208 |
Điểm đông đặc | ºC | -39 |
Tải FZG | 10 |
Total Equivis ZS 46
ISO VG | 46 | |
Độ nhớt | 40ºC – mm²/s | 46 |
Độ nhớt | 100ºC – mm²/s | 8.4 |
Chỉ số độ nhớt | 161 | |
Khới lượng riêng | 15ºC – Kg/m³ | 874 |
Điểm chớp cháy | ºC | 215 |
Điểm đông đặc | ºC | -39 |
Tải FZG | 11 |
Total Equivis ZS 68
ISO VG | 68 | |
Độ nhớt | 40ºC – mm²/s | 68 |
Độ nhớt | 100ºC – mm²/s | 11.5 |
Chỉ số độ nhớt | 161 | |
Khới lượng riêng | 15ºC – Kg/m³ | 882 |
Điểm chớp cháy | ºC | 220 |
Điểm đông đặc | ºC | -36 |
Tải FZG | 11 |
IV. Tiêu chuẩn & Khuyến Nghị
Dầu thủy lực Total Equivis ZS đạt yêu cầu: