Tìm hiểu về cách lựa chọn dầu thủy lực (Hydraulic Oil)
Dầu thủy lực là yếu tố không thể thiếu trong hệ thống thủy lực. Và được sử dụng rất phổ biến từ những thiết bị nâng hạ, máy móc đơn giản cho đến các hệ thống phức tạp yêu cầu khắt khe trong các nhà máy, khu công nghiệp.
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại dầu thủy lực, đa dạng về thương hiệu, chủng loại, cấp độ ISO VG, dầu gốc, phụ gia,… Vì vậy việc chọn lựa một loại dầu tốt, chất lượng & phù hợp với máy móc, điều kiện vận hành thì rất khó khăn. Qua bài viết này, Nhớt Vũng Tàu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn, xác định dầu thủy lực dễ dàng và lựa chọn chính xác hơn.
I. Dầu thủy lực là gì?
Dầu thủy lực (tiếng anh là: Hydraulic Oil) là dạng chất lỏng có khả năng truyền tải áp lực làm di chuyển hay vận hành một tải trọng.
Dầu thủy lực tiếp xúc với tất cả các thành phần trong một hệ thống thủy lực. Nó truyền năng lượng, bôi trơn, chống ăn mòn và mài mòn, và hơn nữa hoạt động như một chất làm mát, ổn định nhiệt. Đồng thời, dầu thủy lực sẽ làm sạch và đem các chất gây ô nhiễm rắn đến các bộ lọc của hệ thống.
1. Ứng dụng của năng lượng thủy lực
Ưu điểm của năng lượng thủy lực
- Mạnh mẽ và chính xác trong kiểm soát khi di chuyển tải nặng
- Hệ thống gọn gàng, kinh tế và tin cậy
Hệ thống thủy lực được sử dụng trong mọi lĩnh vực
- Thiết bị di đông: máy xây dựng, máy nông nghiệp, thiết bị phục vụ, …..
- Chế tạo: máy phun khuôn, máy ép,…
- Ngành mỏ, khai thác dầu khí, xây cầu, trang bị cứu nạn,…
2. Tại sao gọi dầu thủy lực là nhớt 10?
Nhớt 10 (dầu thủy lực) bắt nguồn từ nhớt 10W (ví dụ: Shell Rimula R3 10W). Trước đây khi di chuyển máy móc để khai thác ở những nơi địa hình rừng núi, hiểm trở là vô cùng khó khăn. Nên việc đơn giản chủng loại thiết bị và dầu nhớt là cần thiết. Nhớt 10W được thiết kế để vừa dùng bôi trơn cho động cơ, vừa dùng cho cả hệ thống thủy lực.
Và ở Việt Nam cũng vậy, loại dầu này đã được dùng từ rất lâu. Việc các thợ máy thường gọi nhớt 10 thay cho dầu thủy lực cũng bắt nguồn từ đó.
II. Phân loại dầu thủy lực
1. Dầu thủy lực gốc khoáng
Các loại dầu thủy lực phổ biến nhất được sử dụng hiện nay được dựa trên dầu khoáng hoặc dầu phân hủy sinh học. Dầu thủy lực gốc khoáng được phân loại theo ISO 6743/4 và DIN 51524.
Dầu tuần hoàn cơ bản, không có chất phụ gia. Các loại dầu này có tuổi thọ tương đối ngắn vì khả năng oxy hóa không ổn định, do đó bị phá vỡ. Dầu thủy lực HH theo tiêu chuẩn ISO 6743/4.
Dầu thủy lực HL
Dầu thủy lực với các chất phụ gia chống oxy hóa và ăn mòn. Sự ổn định oxy hóa được cải thiện, các loại dầu sẽ có tuổi thọ tương đối dài hơn. Chúng được sử dụng trong các hệ thống thủy lực không có yêu cầu cụ thể liên quan đến đặc tính chống mài mòn. Và cho các hệ thống hoạt động ở áp suất thấp. Dầu thủy lực HL phù hợp với tiêu chuẩn DIN 51524 – phần 1 hoặc ISO 6743/4.
Dầu thủy lực HLP / HM
Dầu thủy lực với các chất phụ gia chống oxy hóa và ăn mòn, cộng thêm các chất phụ gia chống mài mòn và cải thiện các đặc tính áp suất cao (tính chất EP). Đây là loại dầu thủy lực được sử dụng rộng rãi nhất do phù hợp với hầu hết ứng dụng yêu cầu tuổi thọ dầu cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt. Dầu thủy lực HLP theo tiêu chuẩn DIN 51524 – phần 2. HM theo tiêu chuẩn ISO 6743/4.
Dầu thủy lực HLPD
Dầu thủy lực với các chất phụ gia giống trong dầu HLP và thêm phụ gia làm sạch (phụ gia tẩy rửa). Dầu thủy lực HLPD theo tiêu chuẩn DIN 51524 – phần 2.
Dầu thủy lực HVLP / HV
Dầu thủy lực với các chất phụ gia giống trong dầu HLP và thêm phụ gia giúp cải thiện độ nhớt. Chúng có chỉ số độ nhớt (VI) > 140 nên có dải nhiệt độ hoạt động rộng hơn. Các loại dầu HLP có chỉ số độ nhớt khoảng 100. Chỉ số độ nhớt cao đạt được thông qua việc bổ sung phụ gia hoặc sử dụng dầu gốc có chỉ số độ nhớt (VI) cao tự nhiên.
Dầu HVLP được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ rộng. Ví dụ hệ thống thủy lực di động, trong kho lạnh và các hệ thống quan trọng như máy công cụ. Dầu thủy lực HVLP theo tiêu chuẩn DIN 51524 – phần 3. HV theo tiêu chuẩn ISO 6743/4.
Dầu thủy lực HG
Dầu thủy lực với các chất phụ gia giống trong dầu HLP và thêm phụ gia cải thiện khả năng chống trượt. Giúp ngăn ngừa chuyển động giật, mà có thể phát sinh trong trường hợp tốc độ trượt rất thấp và tải trọng cao. HG được sử dụng trong thang máy thủy lực. Dầu thủy lực HG theo tiêu chuẩn ISO 6743/4.
2. Dầu thủy lực phân hủy sinh học (dầu thích ứng với môi trường)
Dầu thích nghi với môi trường bao gồm chất bôi trơn đã được chọn trên cơ sở chúng có tác động tiêu cực ít nhất có thể đến môi trường trong trường hợp rò rỉ. Phân hủy sinh học là một quá trình trong đó các vi sinh vật với sự trợ giúp của oxy làm phá vỡ vật chất hữu cơ. Thế hệ đầu tiên của dầu phân hủy sinh học, dựa trên dầu hạt cải, xuất hiện trên thị trường vào năm 1980. Yêu cầu phù hợp với tiêu chuẩn:
- 60% sau 28 ngày theo OECD 301 B, C, D hoặc F
- 80% sau 21 ngày theo CEC L-33-A-93
Dầu thủy lực phân hủy sinh học hiện nay thường có đặc tính kỹ thuật tốt hơn so với dầu khoáng truyền thống. Tiêu chuẩn để phân loại: VDMA 24568.
Dầu thủy lực gốc glycol tổng hợp – HEPG
Dầu gốc glycols bao gồm các loại dầu khoáng tinh luyện cao không màu, không mùi và có độ sạch cao. Dầu cho môi trường làm việc tốt hơn và chủ yếu được sử dụng trong thủy lực công nghiệp. Đặc biệt, các loại dầu này được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, nơi có độ sạch cực kỳ nghiêm ngặt. Dầu thủy lực HEPG theo tiêu chuẩn VDMA 24568.
Dầu thủy lực gốc dầu thực vật – HETG
Dầu thực vật được sản xuất từ nguyên liệu như hạt hướng dương hoặc hạt đậu nành. Dầu được ép ra khỏi hạt và tinh chế đến lớp mong muốn. Dầu thực vật là một Ester tự nhiên có đặc tính bôi trơn tốt, nó có khả năng phân hủy sinh học và có tính chất môi trường cực kỳ tốt. Dầu thủy lực HETG theo tiêu chuẩn VDMA 24568
Dầu thủy lực gốc Este tổng hợp – HEES
Este được tạo ra trong phản ứng hóa học giữa rượu và axit. Rượu và axit là nguyên vật liệu phổ biến được kết hợp để đạt được các tính chất mong muốn. Dầu thủy lực gốc este tổng hợp hiện cung cấp các đặc tính rất tốt liên quan đến độ ổn định cắt, quá trình oxy hóa và ổn định thủy phân. Dầu thủy lực HEES theo tiêu chuẩn VDMA 24568
Dầu thủy lực gốc Polyalphaolefins – HEPR
Polyalphaolefin có độ nhớt thấp là phân hủy sinh học, đó là lý do tại sao dầu thủy lực phân hủy sinh học dựa trên PAO cũng có thể được tìm thấy. Loại dầu này cung cấp sự ổn định oxy hóa rất tốt và các đặc tính nhiệt độ cao và thấp rất tốt. Dầu thủy lực HEPR theo tiêu chuẩn VDMA 24568
3. Dầu thủy lực chống cháy
Dầu thủy lực chống cháy được phát triển để sử dụng trong các ngành khai thác, luyện thép, đúc áp lực và các ứng dụng hàng không. Dầu này có nhiệt độ đốt cháy cao hơn đáng kể so với dầu khoáng và do đó có khả năng chống cháy cao hơn. Điều này làm tăng mức độ an toàn cho người vận hành, giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn và thiệt hại cho thiết bị, cũng như giảm thiểu rủi ro gián đoạn và ngừng sản xuất. Các chất lỏng thủy lực chống cháy được phân loại theo DIN 51502 và ISO 67434.
Dầu thủy lực HFA E
Nhũ tương dầu trong nước có chứa tối đa 20% dầu. Độ nhớt gần giống như nước (0,8 mm²/s). Dầu này có đặc tính chống mài mòn kém. Bơm bánh răng và bơm piston hướng trục phù hợp hơn so với bơm cánh gạt với loại dầu này. Dầu thủy lực chống cháy HFA E hiện không được sử dụng rộng rãi. Dầu thủy lực chống cháy HS-A theo tiêu chuẩn DIN 51502 và HFA E theo tiêu chuẩn ISO 6743/4.
Dầu thủy lực HFB
Nhũ tương nước trong dầu với hàm lượng dầu khoáng (dễ cháy) xấp xỉ 60%. Dầu này hiện chủ yếu được sử dụng trong ngành khai thác tại Vương quốc Anh. Do hàm lượng dầu khoáng cao, dầu này không được phê duyệt trong thử nghiệm đốt cháy. Đó là yêu cầu ở Đức và một số quốc gia khác. Dầu thủy lực chống cháy HS-B theo theo tiêu chuẩn DIN 51502 và HFB theo tiêu chuẩn ISO 6743/4.
Dầu thủy lực HFC
Dầu HFC dựa trên hỗn hợp nước khử khoáng với polyglycols là chất làm đặc và bổ sung các phụ gia ức chế mài mòn, chống tạo bọt và phụ gia ức chế ăn mòn. Hàm lượng nước phải đạt ít nhất 35% để đảm bảo các đặc tính chống cháy thỏa đáng. Mức này phải đạt được để tránh thay đổi độ nhớt.
Hệ thống sử dụng dầu thủy lực chống cháy HFC không được chứa các thành phần làm từ magiê, cadmium hoặc kẽm. Dầu thủy lực chống cháy HS-C theo tiêu chuẩn DIN 51502 và HFC theo tiêu chuẩn ISO 6743/4.
Dầu thủy lực HFD
Phần lớn dầu thủy lực chống cháy HFD hiện đang được sử dụng trong công nghiệp là Este axit photphoric và Este phức hữu cơ. Dầu này đòi hỏi một số hạn chế liên quan đến thiết kế hệ thống và sự lựa chọn vật liệu.
Cần hỗ trợ kỹ thuật từ NCC thiết bị và NCC dầu nhớt khi sử dụng loại dầu này. Dầu thủy lực chống cháy HS-D theo tiêu chuẩn DIN 51502 và HFD theo tiêu chuẩn ISO 6743/4.
III. Dầu thủy lực ISO VG 32, 46, 68
Hầu hết các loại dầu bôi trơn đều được phân loại theo tiêu chuẩn ISO VG (Viscosity Grade – Cấp độ nhớt). Đó là thang đo tiêu chuẩn cho độ nhớt động học (Kinematic Viscosity) tại 40ºC. Dầu thủy lực cũng được phân loại như vậy, và dầu thủy lực 32, 46, 68 là ba cấp độ nhớt thông dụng và được sử dụng nhiều nhất.
Khi lựa chọn dầu thủy lực, đầu tiên ta sẽ dựa vào khuyến cáo của nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM). Nếu không biết điều đó ta sẽ đánh giá tình hình thiết bị, điều kiện vận hành, thời tiết, môi trường,… mà lựa chọn cấp độ nhớt cho phù hợp.
Việc lựa chọn dầu thủy lực 32, 46, 68 sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến hệ thống thủy lực nếu bạn lựa chọ sai:
- Độ nhớt quá cao: Làm tăng hệ số ma sát trượt của dầu thủy lực với bề mặt tiếp xúc. Làm tăng nhiệt, giảm công suất. Dầu lưu thông kém , bơm làm việc quá tải bị nóng. Giảm hiệu suất hệ thống.
- Độ nhớt quá thấp: hiện tượng rò rỉ trong bơm, van, xylanh sẽ xảy ra. Hiệu suất thể tích sẽ giảm đi. Áp suất làm việc không đạt yêu cầu. Bôi trơn kém, tăng khả năng mài mòn thiết bị.
Dầu thủy lực ISO VG 32 (Dầu thủy lực 32)
- Độ nhớt động học ở 40ºC là 32 cSt.
- Thường được dùng ở những vùng có khí hậu ôn đới.
- Máy móc có tần suất hoạt động thấp
Dầu thủy lực ISO VG 46 (Dầu thủy lực 46)
- Độ nhớt động học ở 40ºC là 46 cSt.
- Thường được dùng ở những vùng có khí hậu nhiệt đới (như Việt Nam)
- Đây là cấp độ nhớt hợp lý cho đa số hệ thống thủy lực.
Dầu thủy lực ISO VG 68 (Dầu thủy lực 68)
- Độ nhớt động học ở 40ºC là 68 cSt.
- Dùng cho những hệ thống hoạt động liên tục.
- Điều kiện môi trường nhiệt độ cao, khắc nghiệt.
- Máy có độ chính xác cơ khí không cao, máy cũ.
Sơ lược về độ nhớt – ISO VG
ISO (International Standards Organization) : Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
- VG (Viscosity Grade) : Cấp độ nhớt
Độ nhớt là sức cản dòng chảy của dầu. Sự vững chắc của lớp dầu bôi trơn phụ thuộc vào độ nhớt. Đơn vị được tính bằng Centistokes (cSt) hoặc mm²/s (1 cSt = 1 mm²/s).
Bảng tiêu chuẩn ISO VG
Viscosity Class In Accordance with ISO 3448 | Kinematic Viscosity mm²/s (cSt) at 40ºC | |
Min. | Max. | |
ISO VG 2 | 1.98 | 2.42 |
ISO VG 3 | 2.88 | 3.52 |
ISO VG 6 | 4.14 | 6.06 |
ISO VG 7 | 6.12 | 7.48 |
ISO VG 10 | 9.0 | 11.0 |
ISO VG 15 | 13.5 | 16.5 |
ISO VG 22 | 19.8 | 24.2 |
ISO VG 32 | 28.8 | 35.2 |
ISO VG 46 | 41.4 | 50.6 |
ISO VG 68 | 61.2 | 74.8 |
ISO VG 100 | 90 | 110 |
ISO VG 150 | 135 | 165 |
ISO VG 220 | 198 | 242 |
ISO VG 320 | 288 | 352 |
ISO VG 460 | 414 | 506 |
ISO VG 680 | 612 | 748 |
ISO VG 1000 | 900 | 1100 |
ISO VG 1500 | 1350 | 1650 |
IV. Hệ thống thủy lực cơ bản
Thành phần cơ bản trong hệ thống thủy lực
- Bồn dầu: chứa dầu thủy lực
- Motor điện (động cơ xăng): quay bơm thủy lực
- Bơm thủy lực (bơm bánh răng, bơm piston, bơm cánh gạt…): bơm dầu và tạo áp suất.
- Van an toàn: đảm bảo không tăng áp quá giá trị cho phép
- Lọc dầu: đảm bảo dầu không mang theo cặn bẩn
- Van tiết lưu: điều chỉnh lưu lượng và vận tốc của dầu
- Van điều hướng: thay đổi hướng của dòng dầu
- Xylanh: cơ cấu chấp hành chuyển đổi năng lượng dòng chất lỏng thành lực đầu cần.
V. Giá dầu thủy lực luôn đi đôi với chất lượng
Dầu thủy lực giá rẻ
Trên thị trường hiện nay dầu thủy lực giá rẻ cũng có rất nhiều. Là những hãng dầu không có thương hiệu, trôi nổi không có hóa đơn, chứng chỉ CO, CQ đi kèm. Sẽ luôn có rủi ro đi kèm, sử dụng dầu kém chất lượng không chỉ làm giảm tuổi thọ, gây ảnh hưởng đến vận hành, hư hỏng, dừng máy, giảm hiệu suất. Dầu thủy lực giá rẻ sẽ không đảm bảo chất của dầu và sẽ ảnh hưởng đến hệ thống thủy lực.
Dầu thủy lực tốt nhất là sản phẩm có giá cả phù hợp với chất lượng. Giá dầu thủy lực Shell, Mobil, Castrol, Total, Caltex (những thương hiệu nổi tiếng trên thị trường) hiện nay không chênh lệch nhiều. Nên việc lựa chọn dầu thủy lực giữa các hãng này là do yêu cầu từ NCC thiết bị và chính người sử dụng.
Nếu bạn chọn sản phẩm dầu thủy lực được sản xuất từ những nguyên liệu tốt, dầu gốc tốt, phụ gia tốt, công nghệ sản xuất hiện đại, thương hiệu toàn cầu thì việc giá có cao hơn là điều tất nhiên. Nhưng bạn sẽ được lợi rất nhiều: tuổi thọ dầu cao, bảo vệ hệ thống thủy lực tuyệt vời, tận dụng tối đa hiệu suất.
VI. Top 4 dầu thủy lực tốt nhất
1. Dầu thủy lực Shell Tellus S2 MX
Sản Phẩm
- Shell Tellus S2 MX là dầu thủy lực chất lượng cao, sử dụng công nghệ dầu gốc Nhóm II. Tên cũ: Shell Tellus S2 M.
- Dầu thủy lực chất lượng cao được đặc chế từ dầu gốc nhóm II mang lại sự bảo vệ và tính năng vượt trội trong hầu hết các thiết bị sản xuất và nhiều thiết bị di động.
- ISO VG: 15, 22, 32, 46, 68, 100
- Bao Bì : 20L, 209L
Ứng Dụng
- Shell Tellus S2 MX dùng rất nhiều ứng dụng truyền động thủy lực trong công nghiệp và sản xuất.
- Dầu thủy lực cho xe nâng, xe cẩu, cho máy xúc, máy công trình, máy ép nhựa,…
- Các hệ thống thủy lực hàng hải, các ứng dụng thủy lực hàng hải khuyến nghị sử dụng dầu thủy lực loại ISO HM.
Lợi Ích
- Tuổi thọ dầu cao giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Bảo vệ chống mài mòn vượt trội giúp bảo vệ các chi tiết bơm, van trong hệ thống tốt hơn.
- Cùng với độ sạch và khả năng lọc ưu việt, kết hợp với khả năng tách nước, thoát khí, chống tạo bọt tốt. Tất cả giúp duy trì và nâng cao hiệu suất của hệ thống thủy lực.
Thông Số Kỹ Thuật
Tính chất | Phương pháp | Tellus S2 MX 32 | Tellus S2 MX 46 | Tellus S2 MX 68 | |
Phân loại ISO | HM | HM | HM | ||
Độ nhớt động học | @ 0ºC – mm²/s | ASTM D445 | 340 | 580 | 1000 |
Độ nhớt động học | @ 40ºC – mm²/s | ASTM D445 | 32 | 46 | 68 |
Độ nhớt động học | @ 100ºC – mm²/s | ASTM D445 | 5.4 | 6.9 | 8.9 |
Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | 105 | 105 | 105 | |
Điểm chớp cháy | ºC | ISO 2592 | 220 | 230 | 230 |
Điểm đông đặc | ºC | ISO 3016 | -30 | -30 | -24 |
Khối lượng riêng | @ 15ºC – Kg/m³ | ISO 12185 | 854 | 856 | 860 |
Màu sắc | ASTM D1500 | L0.5 | L0.5 | L0.5 | |
Tách nước | phút | ASTM 1401 | 20 | 20 | 20 |
Tuổi thọ dầu | giờ | ASTM D943 | 5000 | 5000 | 5000 |
Tiêu Chuẩn
- Bosch Rexroth Fluid Rating RDE 90245 Parker Denison (HF-0, HF-1, HF-2)
- Eaton E-FDGN-TB002-E
- Fives (Cincinnati Machine) P-69 ISO 11158 (HM fluids)
- DIN 51524 Part 2 HLP type
- ASTM D6158-05 (HM fluids)
- Swedish Standard SS 15 54 34 AM
2. Dầu thủy lực Mobil DTE 20 Series
Sản Phẩm
- Mobil DTE ™ 20 Series là loại dầu thủy lực chống mài mòn hiệu suất cao.
- Dầu đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của hệ thống thủy lực sử dụng máy bơm, van, bộ điều khiển đầu ra cao áp.
- ISO VG: 10, 22, 32, 46, 68, 100, 150
- Bao Bì : 20L, 208L
Ứng Dụng
- Mobil DTE 20 Series dùng trong các hệ thống thủy lực của máy công nghiệp như máy ép nhựa, máy cơ khí,.. Máy xây dựng như máy xúc, máy đào, xe lu, xe cẩu..
- Dùng trong những hệ thống có bánh răng và ổ đỡ yêu cầu khả năng chịu tải lớn và khả năng chống mài mòn cao.
- Dùng trong các hệ thống thủy lực di chuyển và hệ thống thủy lực hàng hải mà nhà sản xuất khuyến cáo sử dụng phẩm cấp ISO HM.
Lợi Ích
- Chống mài mòn ưu việt.
- Duy trì hiệu suất cao trong điều kiện khó khăn.
- Độ bền oxi hóa cao, bảo vệ khỏi ăn mòn.
- Có đặc tính tách khí, tách nước ưu hạng.
- Kéo dài thời gian thay dầu, bảo về hệ thống thủy lực.
- Giá cả hợp lý được nhiều khách hàng tin dùng
Thông Số Kỹ Thuật
Tính chất | Phương pháp | Mobil DTE 24 | Mobil DTE 25 | Mobil DTE 26 | |
ISO VG | 32 | 46 | 68 | ||
Độ nhớt động học | @ 40ºC – mm²/s | ASTM D445 | 31.5 | 44.2 | 71.2 |
Độ nhớt động học | @ 100ºC – mm²/s | ASTM D445 | 5.3 | 6.7 | 8.5 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 98 | 98 | 98 | |
Điểm chớp cháy | ºC | ISO 2592 | 220 | 232 | 236 |
Điểm đông đặc | ºC | ISO 3016 | -27 | -27 | -21 |
Thử tải FZG | ISO 14635 | 12 | 12 | 12 |
Tiêu Chuẩn
- Denison HF-0
- DIN 51524 Part 2 HLP type
- VICKER I-286-S
- VICKER M-2950-S
- HOCNF
3. Dầu thủy lực Total Azolla ZS
Sản Phẩm
- Total Azolla ZS là dầu thủy lực chống mài mòn hiệu suất cao.
- Được thiết kế để sử dụng cho tất cả các hệ thống thủy lực làm việc dưới các điều kiện khắc nghiệt nhất.
- ISO VG: 10, 22, 32, 46, 68, 100, 150
- Bao Bì : 20L, 208L
Ứng Dụng
- Được thiết kế để sử dụng cho tất cả các hệ thống thủy lực làm việc dưới các điều kiện khắc nghiệt nhất như là trong máy công cụ, các máy phun khuôn, máy ép và các ứng dụng công nghiệp khác hoặc các thiết bị di động.
- Ngoài ra còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác, nơi mà dầu nhờn chống mài mòn hiệu suất cao là sự lựa chọn ưu tiên: các bánh răng thẳng nhỏ, các ổ bi và ổ trượt, các máy nén khí, các mô-tơ phụ và các hệ thống điều khiển được trang bị cùng với các hệ thống lọc tinh.
Lợi Ích
- Khả năng bảo vệ cao chống lại mài mòn đảm bảo kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Độ bền nhiệt cao hơn tránh sự hình thành cặn ngay cả ở nhiệt độ cao.
- Độ bền ôxi hóa rất tốt đảm bảo gian cách thay dầu lâu hơn.
- Khả năng lọc vượt trội ngay cả trong trường hợp dầu nhiễm nước.
- Độ bền thủy phân xuất sắc giúp tránh được sự tắc lọc.
- Bảo vệ chống rỉ sét và ăn mòn vượt trội.
- Đặc tính chống tạo bọt và tách khí tốt nhờ việc sử dụng các thành phần không có chứa silic.
- Khả năng khử nhũ tốt đảm bảo khả năng tách nước nhanh.
- Giảm chi phí bảo trì và vận hành
Thông Số Kỹ Thuật
Tính chất | Phương pháp | Azolla ZS 32 | Azolla ZS 46 | Azolla ZS 46 | |
ISO VG | 32 | 46 | 68 | ||
Độ nhớt động học | @ 40ºC – mm²/s | ASTM D445 | 32 | 46 | 68 |
Độ nhớt động học | @ 100ºC – mm²/s | ASTM D445 | 5.4 | 6.8 | 8.7 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 102 | 100 | 100 | |
Điểm chớp cháy | ºC | ISO 2592 | 227 | 232 | 242 |
Điểm đông đặc | ºC | ISO 3016 | -27 | -27 | -21 |
Khối lượng riêng | @ 15ºC – Kg/m³ | ISO 12185 | 875 | 880 | 884 |
Tiêu Chuẩn
- AFNOR : AFNOR NF E 48-603 HM
- DIN : DIN 51524-2 HLP
- ISO : ISO 6743-4 HM ,ISO 11158 HM
- DENISON : DENISON HF0 ,DENISON HF1 ,DENISON HF2
- VICKERS : EATON I-286S ,EATON M-2950S
- DANFOSS : DANFOSS
- DANIELI : DANIELI
- METSO : METSO
- CNBM-SINOMA : CNBM-SINOMA
4. Dầu thủy lực Castrol Hyspin AWS
Sản Phẩm
- Castrol Hyspin AWS™ là dầu thủy lực cao cấp được pha chế từ dầu gốc khoáng xử lý hydro cao cấp (dầu gốc nhóm II) và hệ phụ gia chống mài mòn gốc kẽm có tính năng ổn định.
- ISO VG: 10, 22, 32, 46, 68, 100
- Bao Bì : 20L, 209L
Ứng Dụng
- Phù hợp cho hầu hết các hệ thống thủy lực trên xe cơ giới, trong công nghiệp và các ứng dụng bôi trơn bánh răng và ổ đỡ tải trọng nhẹ.
- Với những tính năng trên, Castrol Hyspin AWS là dầu nhớt công nghiệp đáng tin cậy với người dùng.
Lợi Ích
- Castrol Hyspin AWS có tính bền nhiệt và bền ô-xi hóa tốt giúp giảm thiểu cặn, kết quả là hệ thống thủy lực sạch hơn. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của máy móc.
- Tính năng chống mài mòn vượt trội giúp giảm thời gian dừng máy để bảo dưỡng ngoài kế hoạch.
- Tính lọc tuyệt vời cả trog điều kiện khô và ướt giúp giảm chi phí nhờ kéo dài thời gian sử dụng lọc và giảm chi phí bảo trì.
- Tính tách nước tốt và bền thủy phân được kiểm chứng trong các thử nghiệm tiêu chuẩn công nghiệp. Điều này giúp tăng cường độ tin cậy của thiết bị, kéo dài tuổi thọ của dầu và giảm thời gian dừng máy.
Thông Số Kỹ Thuật
Tính chất | Phương pháp | Hyspin AWS 32 | Hyspin AWS 46 | Hyspin AWS 68 | |
ISO VG | 32 | 46 | 68 | ||
Độ nhớt động học | @ 40ºC – mm²/s | ASTM D445 | 31.42 | 46.35 | 67.29 |
Độ nhớt động học | @ 100ºC – mm²/s | ASTM D445 | 5.55 | 7.05 | 8.79 |
Khối lượng riêng | @ 15ºC – Kg/m³ | ISO 12185 | 857 | 863 | 881 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 115 | 110 | 103 | |
Điểm chớp cháy | ºC | ISO 2592 | 210 | 215 | 225 |
Điểm đông đặc | ºC | ISO 3016 | -27 | -24 | -21 |
Thử tải FZG | ISO 14635 | 11 | 12 | 12 |
Tiêu Chuẩn
- DIN 51502-HLP
- ISO 6743/4-Dầu thủy lực loại HM
- DIN 51524 P. 2
- Cincinnati Lamb (Milacron) P 68-69-70
- Denison (Parker Hannafin) HF-0
- US Steel 126 & 127
- Eaton (formerly Vickers) I-286-S & M-2950-S
- Bosch Rexroth RE90220
5. Bảng chuyển đổi tương đương dầu thủy lực
SHELL | MOBIL | TOTAL | CASTROL |
Tellus S2 MX 32 | DTE 24 | Azolla ZS 32 | Hyspin AWS 32 |
Tellus S2 MX 46 | DTE 25 | Azolla ZS 46 | Hyspin AWS 46 |
Tellus S2 MX 68 | DTE 26 | Azolla ZS 68 | Hyspin AWS 68 |
Tellus S2 VX 32 | DTE 10 Excel 32 | Equivis ZS 32 | Hyspin AWH-M 32 |
Tellus S2 VX 46 | DTE 10 Excel 46 | Equivis ZS 46 | Hyspin AWH-M 46 |
Tellus S2 VX 68 | DTE 10 Excel 68 | Equivis ZS 68 | Hyspin AWH-M 68 |