MOBILGREASE XHP 220 – 221 – 222 – 222 Special – 223
MOBILGREASE XHP
Mỡ Mobilgrease XHP ™ 220 Series là mỡ Lithium Complex – tuổi thọ cao dành cho nhiều ứng dụng rộng rãi khác nhau và ở các điều kiện vận hành khắc nghiệt. Mỡ này được pha chế vượt xa các loại sản phẩm thông thường khác bằng cách áp dụng kỹ thuật sản xuất phức lithium phức hợp độc quyền. Với độ bám dính, tính cân bằng cấu trúc và kháng nhiễm nước tuyệt vời. Mỡ này có mức ổn định hóa học cao và giúp bảo vệ tuyệt vời khỏi rỉ sét và ăn mòn. Điểm nhỏ giọt của những mỡ này cao và chúng được khuyến cáo nhiệt độ vận hành tối đa ở 140ºC (284°F). Mobilgrease XHP 220 Series có các cấp NLGI 0, 1, 2 và 3 với độ nhớt dầu gốc ISO VG 220.
I. Mỡ đa dụng – Mobilgrease XHP
Mỡ Mobilgrease XHP ™ 220 Series được thiết kế cho nhiều ứng dụng bao gồm các ngành công nghiệp, ôtô, xây dựng và hàng hải. Các tính năng hiệu suất cao trở thành lựa chọn lý tưởng cho các điều kiện vận hành: nhiệt độ cao, ô nhiễm nước, tải nặng, va đập và hoạt động tái bôi trơn kéo dài. Mobilgrease XHP 222 Special là một loại mỡ cực áp được tăng cường 0,75% Molybdenum Disulfide giúp bảo vệ khỏi sự mài mòn trong các điều kiện xoay vòng dẫn đến vỡ cầu trúc màng dầu.
Đặc tính & Lợi ích
Mobilgrease XHP ™ 220 Series là sản phẩm hàng đầu của thương hiệu dầu nhớt Mobil. Là mỡ đa dụng Lithium Complex – bôi trơn hiệu suất cao. Đặc tính nổi bật là khả năng bám dính và kết dính tuyệt vời và điểm rót chảy cao. Mỡ này sử dụng các chất phụ gia được lựa chọn đặc biệt để cung cấp sự ổn định oxy hóa tuyệt vời, chống rỉ và ăn mòn, kháng nước & rửa trôi, cũng như chống mài mòn và chịu cực áp EP rất tốt.
Đặc tính | Ưu điểm & Lợi ích |
Kháng nước & ngăn rửa trôi tuyệt vời | Đảm bảo bôi trơn và bảo vệ ngay trong điều kiện tiếp nhiễm nước nghiêm trọng và bị rửa trôi. |
Mobilgrease XHP có độ bền cơ học và bám dính tốt | Mỡ có độ bền cơ học tuyệt vời. Giúp giảm rò rỉ và kéo dài tuổi thọ mỡ, tăng chu kỳ tái bôi trơn. Giảm chi phí bảo trì, bảo dưỡng. |
Chống rỉ & chống ăn mòn cực tốt | Bảo vệ, bôi trơn tốt các bộ phận ngay cả khi nhiễm nước |
Chống oxi hóa & độ bền cấu trúc khi ở nhiệt độ cao cực tốt | Giúp kéo dài tuổi thọ mỡ và tăng cường bảo vệ ổ trục ở nhiệt độ cao. Giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa, thay thế |
Mỡ này chống mài mòn và chịu cực áp EP rất tốt | Bảo vệ tin cậy các thiết bị bôi trơn, ngay cả trong điều kiện trượt cao. Giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thời gian dừng máy |
Mỡ bôi trơn đa dụng | Đơn giản hóa sản phẩm mỡ bôi trơn và giảm chi phí tồn kho |
Các ứng dụng chính
Mỡ MOBILGREASE XHP ™ 220 Series được sử dụng rộng rãi, bao gồm các ứng dụng: trong công nghiệp, ôtô, xây dựng và hàng hải. Màu xanh của mỡ là điểm nổi bật, giúp bạn dễ dàng nhận biết.
- Mobilgrease XHP 220 là mỡ mềm (NLGI – 0), chịu nhiệt độ cao. Được khuyên dùng cho các hệ thống bôi trơn trung tâm, bôi trơn bánh răng và yêu cầu khả năng bơm tốt ở nhiệt độ lạnh.
- Mobilgrease XHP 221 (NLGI – 1) được khuyên dùng trong các ứng dụng công nghiệp và hàng hải, các bộ phận khung gầm xe và thiết bị nông nghiệp. Nó cung cấp hiệu suất bôi trơn ở nhiệt độ thấp tuyệt vời.
- Mobilgrease XHP 222 (NLGI – 2) được khuyên dùng cho các ứng dụng công nghiệp, ôtô và hàng hải, các bộ phận khung gầm xe và thiết bị nông nghiệp. Công thức bám dính của mỡ cho phép mỡ bám lâu hơn.
- Mobilgrease XHP 223 (NLGI – 3) được khuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao và chống rò rỉ tốt. Mỡ này được khuyến nghị cho các ứng dụng ổ bi bánh xe tải và ổ lăn chịu rung động hoặc tốc độ cao. Đòi hỏi mỡ với độ đặc cao hơn, bền hơn.
- Mobilgrease XHP 222 Special chứa 0,75% Molybdenum Disulfide, có màu xám đen và được khuyên dùng cho các ứng dụng tải vừa phải, các bộ phận khung gầm xe và thiết bị nông nghiệp. Mỡ được khuyên dùng cho cả khớp dẫn động, mâm kéo, khớp chữ U, bánh xe thứ năm và chốt gàu.
II. Thông số kỹ thuật Mobilgrease
Mobilgrease XHP 220
Tính Chất | XHP 220 | |
Chất làm đặc | Lithium Complex | |
NLGI | 0 | |
Màu sắc | Xanh đậm | |
Độ nhớt @40ºC | cSt | 220 |
Độ xuyên kim | 0.1mm | 370 |
Điểm nhỏ giọt | ºC | 270 |
Thử tải 4 bi | mm | 0.5 |
Hàn dính 4 bi | kgf | 315 |
Mobilgrease XHP 221
Tính Chất | XHP 221 | |
Chất làm đặc | Lithium Complex | |
NLGI | 1 | |
Màu sắc | Xanh đậm | |
Độ nhớt @40ºC | cSt | 220 |
Độ xuyên kim | 0.1mm | 325 |
Điểm nhỏ giọt | ºC | 280 |
Thử tải 4 bi | mm | 0.5 |
Hàn dính 4 bi | kgf | 315 |
Mobilgrease XHP 222
Tính Chất | XHP 222 | |
Chất làm đặc | Lithium Complex | |
NLGI | 2 | |
Màu sắc | Xanh đậm | |
Độ nhớt @40ºC | cSt | 220 |
Độ xuyên kim | 0.1mm | 280 |
Điểm nhỏ giọt | ºC | 280 |
Thử tải 4 bi | mm | 0.5 |
Hàn dính 4 bi | kgf | 315 |
Mobilgrease XHP 223
Tính Chất | XHP 223 | |
Chất làm đặc | Lithium Complex | |
NLGI | 3 | |
Màu sắc | Xanh đậm | |
Độ nhớt @40ºC | cSt | 220 |
Độ xuyên kim | 0.1mm | 235 |
Điểm nhỏ giọt | ºC | 280 |
Thử tải 4 bi | mm | 0.5 |
Hàn dính 4 bi | kgf | 315 |
Mobilgrease XHP 222 Special
Tính Chất | 222 Special | |
Chất làm đặc | Lithium Complex | |
NLGI | 2 | |
Màu sắc | Xám đen | |
Độ nhớt @40ºC | cSt | 220 |
Độ xuyên kim | 0.1mm | 280 |
Điểm nhỏ giọt | ºC | 280 |
Thử tải 4 bi | mm | 0.5 |
Hàn dính 4 bi | kgf | 315 |
Molybdenum Disulfide | % | 0.75% |
III. Các tiêu chuẩn & Khuyến nghị
Tiêu chuẩn
Đáp ứng và vượt | XHP 220 | XHP 221 | XHP 222 |
DIN 51825:2004-06 – KP 1 N -20 | X | ||
DIN 51825:2004-06 – KP 2 N -20 | X |
Chấp thuận
Chấp thuận | XHP 220 | XHP 221 | XHP 222 |
Fives Cincinnati P-64 | X | ||
Fives Cincinnati P-72 | X | ||
Fives Cincinnati P-79 | X |
Khuyến nghị
Khuyến nghị mỡ Mobilgrease XHP cần được lưu trữ dưới mái che, để trong nhà kho. Nếu phải lưu trữ những phuy dầu ngoài trời, nên đặt phuy nằm ngang. Để tránh khả năng bị nước mưa thấm vào và tránh xóa mất các ký hiệu ghi trên thùng. Không nên để sản phẩm ở những nơi nhiệt độ nóng trên 60ºC, không được phơi dưới ánh nắng nóng hoặc để ở những nơi điều kiện quá lạnh.
Bạn có thể tìm hiểu thêm: “Mỡ bôi trơn là gì? Ưu nhược điểm của mỡ so với dầu bôi trơn“
Nếu bạn cần biết thêm thông tin về sản phẩm cũng như kỹ thuật dầu nhờn. Vui lòng liên hệ với Nhớt Vũng Tàu để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất. Xin chân thành cảm ơn!