Vấn đề thủy lực thường gặp [Hiện tượng & Nguyên nhân]

Dấu hiệu để nhận biết các vấn đề thủy lực có thể phát sinh trong quá trình vận hành. Bao gồm: hệ thống không khởi động, hoạt động chậm & thất thường, tiếng ồn, dầu thủy lực quá nóng, tạo nhiều bọt,…Cùng tìm hiểu hiện tượng và nguyên nhân để phát hiện các vấn đề thủy lực và đưa ra giải pháp xử lý. 

vấn đề thủy lực

I. CÁC VẤN ĐỀ THỦY LỰC THƯỜNG GẶP

1. Dầu thủy lực quá nóng

Nhiệt độ tăng sẽ làm cho dầu thủy lực loãng đi, gây rò rỉ và giảm hiệu suất bơm. Dầu thủy lực làm việc trong điều kiện nhiệt độ quá cao, sẽ nhanh bị oxi hóa, cô đặc, tạo cặn và vecni. Khi đó, dòng chảy của dầu thủy lực sẽ bị hạn chế & làm mát và bôi trơn kém. Khi nhiệt độ dầu vượt quá 80ºC, là dấu hiệu cho thấy có vấn đề với hệ thống thủy lực. Bạn cần kiểm tra nguyên nhân gây ra hiện tượng đó.

Rò rỉ bên trong hệ thống: sẽ gây ra hiện tượng quá nhiệt. Khi dầu thủy lực di chuyển trong hệ thống với các khu vực có áp suất khác nhau. Nếu áp suất không được điều chỉnh chính xác thì nhiệt dư sẽ được tạo ra tại khu vực rò rỉ.

Dầu không phù hợp – lượng dầu không đủ: cũng sẽ làm tăng nhiệt độ của dầu. Lựa chọn dầu theo khuyến cáo của nhà sản xuất, nhà cung cấp giải pháp bôi trơn. Kích thước bồn dầu phải phù hợp. Kiểm tra bồn dầu xem có tắc nghẽn không?

Bộ tản nhiệt, làm mát không hiệu quả: để làm mát hiệu quả, tốc độ dòng chảy của dầu thủy lực, nước/ không khí phải ở chính xác.

Độ nhớt dầu thủy lực thấp: sẽ gây ra vấn đề thủy lực rò rỉ. Lựa chọn loại dầu có độ nhớt phù hợp.

2. Tiếng ồn bất thường

Hai nguyên nhân chính của vấn đề thủy lực này là: sục khí và xâm thực. Sục khí là do có không khí xâm nhập vào hệ thống, làm nhiễm bẫn dầu thủy lực. Khi dầu lưu thông, nén sẽ gây ra tiếng nổ hay tiếng ồn bất thường. Truyền động thất thường & dầu sẽ xuống cấp nghiêm trọng. Xâm thực sẽ gây hao mòn kim loại và hỏng các chi tiết trong hệ thống.

Cavitation xảy ra trong van điều khiển khi có sự thay đổi tốc độ dòng chảy dầu thủy lực. Đặc biệt là khi dầu thủy lực trong van tăng tốc nhanh. Nó xảy ra khi áp suất giảm trong van vượt quá một điểm tới hạn. Đặc tính của van cũng có thể góp phần tạo ra bọt khí.

Tìm hiểu thêm: “70% nguyên nhân hư hỏng hệ thống là do tình trạng của dầu thủy lực

3. Hệ thống quá tải

Trong điều kiện vận hành khắc nghiệt, máy móc làm việc quá tải sẽ tăng nhiệt độ. Sử dụng dầu thủy lực với độ nhớt chính xác sẽ giúp bạn tránh vấn đề thủy lực này ngay từ đầu. Đảm bảo dầu thủy lực và các chi tiết được bôi trơn chính xác và theo khuyến cáo của OEM.

vấn đề dầu thủy lực

4. Hệ thống hoạt động chậm và thất thường

Khi hệ thống thủy lực có dấu hiệu giảm hiệu suất, nghĩa là có vấn đề thủy lực đang xảy ra. Thường do tốc độ dòng chảy chậm, hệ thống mất nhiều thời gian hơn để quay vòng. Rò rỉ là nguyên nhân chính, do dầu thủy lực thoát ra khỏi mạch chuyển động. Dầu thủy lực rò rỉ cả bên trong lẫn bên ngoài hệ thống. Lựa chọn dầu thủy lực chính xác là vô cùng quan trọng, nó liên quan tới khả năng vận hành và hiệu suất của hệ thống.

II. NHỮNG NGUYÊN NHÂN CHÍNH CẦN LƯU Ý

Hệ thống thủy lực gặp trục trặc là do những nguyên nhân chính sau đây gây ra:

Mức dầu thủy lực không đủ. – Thiếu dầu là nguyên nhân gây tăng nhiệt độ, bôi trơn kém & tăng ô nhiễm trong hệ thống.

Hệ thống lẫn không khí – điều này là tác nhân của quá trình oxi hóa. Bọt xuất hiện nhiều trong bể chứa. Sục khí và xâm thực sẽ gây tiếng ồn, hao mòn và giảm hiệu suất của hệ thống.

Dầu bị ô nhiễm – Lọc dầu là một bộ phận rất quan trọng. Chúng ta nên thường xuyên vệ sinh và thay lọc theo định kỳ. Khi lọc bị tắc  và mất tác dụng, bụi bẩn sẽ lưu thông trong hệ thống. Điều đó sẽ làm hư hỏng các bộ phận, giảm tuổi thọ và tăng chi phí sửa chữa.

Thiết kế & vận hành hệ thống không chính xác – Bộ lọc được gắn ở những vị trí phù hợp (đầu vào bơm và ống xả bơm là chính xác). Van điều chỉnh sai sẽ gây quá nhiệt và ồn, hao mòn van và hư dầu.

vấn đề thủy lực

Dầu thủy lực rò rỉ – dầu thủy lực rò rỉ trong và ngoài hệ thống đều gây hư hại cho hệ thống. 

Dầu thủy lực không phù hợp, sai độ nhớt – Nhớt thủy lực ngoài tác dụng bôi trơn, nó còn chức năng truyền tải năng lượng. Lựa chọn dầu sai sẽ gây hiệu suất kém, dầu nhanh biến chất và gây hư hỏng hệ thống.

Nhiệt độ cao – dễ dàng phát hiện trong động cơ (điện). Quá nhiệt sẽ đẩy nhanh quá trình oxi hóa, dầu hư hỏng, bôi trơn kém. Hiệu suất hệ thống thủy lực giảm và các chi tiết không được bảo vệ tốt.

Tìm hiểu thêm: “Dầu thủy lực là gì? Phân loại dầu thủy lực như thế nào?

III. PHẦN KẾT

Các vấn đề thủy lực ở trên phần nào giúp bạn hiểu hơn về nguyên nhân hư hỏng của hệ thống thủy lực. Vận hành và bảo trì, bảo dưỡng đúng kế hoạch sẽ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.

Lựa chọn dầu chất lượng và phù hợp cũng giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình sử dụng. Hãy tìm hiểu, so sánh những sản phẩm chất lượng có thương hiệu như Shell Tellus, Mobil DTE, Castrol Hyspin, Total Azolla,..Sản phẩm chất lượng sẽ mang lại giá trị tối ưu cho hoạt động sản xuất của bạn.