TOTAL CARTER EP – Dầu bánh răng hộp số chịu cực áp

TOTAL CARTER EP

Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp (EP)

ISO VG: 100; 150; 220; 320; 460; 680

I. Dầu bánh răng Total Carter EP

Total Carter EP là dầu bánh răng công nghiệp gốc khoáng. Dầu sử dụng hệ phụ gia cực áp (EP) thiết kế riêng cho các hộp số kín công nghiệp. Sử dụng cho các bánh răng thẳng/ xoắn/ hành tinh bằng thép. Các khớp nối bánh răng, ổ đỡ, ổ bi & khớp nối kín. Các hệ thống tải nặng, chiu cực áp (EP) được bôi trơn bằng vung tóe hoặc bơm cưỡng bức.

Dầu có chức năng chính là:

  • Bôi Trơn: giảm ma sát, giảm mài mòn, tách các bề mặt chuyển động
  • Làm mát: điều này rất quan trọng đối với hộp số kín
  • Bảo vệ chống ăn mòn
  • Làm sạch: mang đi các chất nhiễm bẩn và hạt mài mòn.

II. Đặc Tính, Ưu điểm & Lợi Ích

Dầu bánh răng Carter EP với khả năng chống mài mòn và chịu cực áp (EP) cực tốt. Khả năng chống rỉ và ăn mòn tuyệt vời. Giúp bảo vệ bánh răng, hộp số, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Tiết kiệm cho bạn chi phí bảo trì và bảo dưỡng.

Dầu hạn chế khả năng oxi hóa & biến chất dầu do nhiệt, thời gian và cả nhiễm nước. Giúp kéo dài tuổi thọ dầu, kéo dài thời gian thay dầu, tiết kiệm chi phí dầu. Ngoài ra, dầu có tính tương thích với hầu hết gioăng phớt, khả năng chống tạo bọt, thoát khí và tách nước cực tốt. Giúp hệ thống duy trì hiệu suất trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. 

thành phần dầu bánh răng

III. Thông số kỹ thuật Total Carter EP

Total Carter EP 100

ISO VG100
Độ nhớt40ºC – mm²/s100
Độ nhớt100ºC – mm²/s11.8
Chỉ số độ nhớt99
Khối lượng riêng15ºC – Kg/m³888
Điểm chớp cháy ºC233
Điểm đông đặc ºC-21
Tải FZG>13

Total Carter EP 150

ISO VG150
Độ nhớt40ºC – mm²/s150
Độ nhớt100ºC – mm²/s14.8
Chỉ số độ nhớt96
Khối lượng riêng15ºC – Kg/m³892
Điểm chớp cháy ºC227
Điểm đông đặc ºC-21
Tải FZG>13

Total Carter EP 220

ISO VG220
Độ nhớt40ºC – mm²/s220
Độ nhớt100ºC – mm²/s18.5
Chỉ số độ nhớt95
Khối lượng riêng15ºC – Kg/m³893
Điểm chớp cháy ºC270
Điểm đông đặc ºC-21
Tải FZG>13

total carter ep 220

Total Carter EP 320

ISO VG320
Độ nhớt40ºC – mm²/s320
Độ nhớt100ºC – mm²/s23.7
Chỉ số độ nhớt93
Khối lượng riêng15ºC – Kg/m³899
Điểm chớp cháy ºC264
Điểm đông đặc ºC-15
Tải FZG>13

Total Carter EP 460

ISO VG460
Độ nhớt40ºC – mm²/s460
Độ nhớt100ºC – mm²/s29.9
Chỉ số độ nhớt95
Khối lượng riêng15ºC – Kg/m³903
Điểm chớp cháy ºC256
Điểm đông đặc ºC-12
Tải FZG>13

Total Carter 680

ISO VG680
Độ nhớt40ºC – mm²/s680
Độ nhớt100ºC – mm²/s34.5
Chỉ số độ nhớt82
Khối lượng riêng15ºC – Kg/m³905
Điểm chớp cháy ºC258
Điểm đông đặc ºC-12
Tải FZG>13

IV. Tiêu chuẩn & Khuyến nghị

Dầu bánh răng Total Carter EP vượt xa các tiêu chuẩn:

  • DIN 51517 – Phần 3 / Nhóm CLP
  • ISO 12925-1 CKD
  • AGMA 9005 -D94 EP
  • CINCINNATI MILACRON
  • DAVID BROWN
  • AISI 224
  • SEB 181226
Nếu bạn cần biết thêm thông tin về sản phẩm cũng như kỹ thuật dầu nhờn. Vui lòng liên hệ với Nhớt Vũng Tàu để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất. Xin chân thành cảm ơn!